Thực đơn
Khương_Đại_Vệ Danh sách phimNăm | Tựa phim | Tựa phim tiếng Hoa / Anh | Vai diễn | Giải thưởng / Đề cử |
---|---|---|---|---|
1952 | Xác Chết Trong Nhà Tắm | 澳门大血案 / Beautiful Corpse in the Bath | ||
Cận Thủy Lâu Đài | 近水樓台 / The Closer, The Better | |||
1953 | Bích Vân Thiên | 碧雲天 / Green Heaven | ||
1954 | Trở Về | 歸來 / Come Back, My Dear | Tiểu Minh | |
1955 | Hữu Khẩu Nản Ngôn | 有口難言 / Unspeakable Truth | Bobby | |
1956 | Mang Luyến | 盲戀 / Always In My Heart | ||
Mai Cô | 梅姑 / The Orphan Girl | |||
1957 | Thiên Sứ Đường Phố | 馬路小天使 / Little Angel of the Street | Tứ Nguyên | |
Xuân Quang Vô Hạn Hảo | 春光無限好 / A Mellow Spring | |||
1958 | Lưu Lãng Nhi | 流浪儿 / Nobody's Child | Hắc Bì | |
Phúc Lộc Đầy Nhà | 全家福 / The Blessed Family | |||
1959 | Giang Sơn Mỹ Nhân | 江山美人 / The Kingdom and the Beauty | ||
1960 | Khổ Hải Cô Sô | 苦海孤雛 / The Orphans | ||
Nhai Đồng | 街童 / Street Boys | Đại Minh | ||
Nụ Hôn Thứ Hai | 第二吻 / Kiss Me Again | |||
1961 | Vạn Lý Tầm Thân Ký | 萬里尋親記 / The Search of the Loved One | ||
Vân Khai Kiến Minh Nguyệt | 雲開見月明 / Till the Clouds Roll By | |||
1968 | Nhất Thốn Tương Tư Vị Liễu Tình | 一寸相思未了情 / | ||
1969 | Bảo Phiêu | 保鏢 / Have Sword, Will Travel | Lạc Nghĩa | |
Xử Giác | 死角 / Dead End | Đại Vệ | ||
Thiết Thủ Vô Tình | 鐵手無情 / The Invisible Fist | Thiết Nhị Lang | ||
1970 | Tiểu Sát Tinh | 小煞星 / The Singing Killer | ||
Thập Tam Thái Bảo | 十三太保 / The Heroic Ones | Lý Tồn Hiếu | ||
Báo Thù | 報仇 / Vengeance | Quan Tiểu Lâu | Nam diễn viên Chính Xuất Sắc tại Liên hoan phim châu Á-Thái Bình Dương | |
Du Hiệp Nhi | 游俠兒 / The Wandering Swordman | Du Hiệp Nhi | ||
1971 | Hưởng Vĩ Truy Hồn Tiên | 响尾追魂鞭 / | ||
Tân Độc Tý Đao | 新獨臂刀 / The New One Armed Swordsman | Lôi Lực | ||
Vô Danh Anh Hùng | 無名英雄 / The Anonymous Heroes | Mạnh Cương | ||
Song Hiệp | 雙俠 / The Deadly Duo | Tiểu Phúc Tử | ||
Đại Quyết Đấu | 大決鬥 / The Duel | |||
Quyền Kích | 拳擊 / Duel of Fists | Phạm Khắc | ||
1972 | Niên Kinh Nhân | 年輕人 / Young People | Hồng Vệ | |
Quần Anh Hội | 群英會 / Trilogy of Swordsmanship | Mục Ngộ Kì | ||
Ác Khách | 惡客 / The Angry Guest | Phạm Khắc | ||
Tứ Kỵ Sĩ | 四騎士 / Four Riders | Kim Nghị | ||
Thủy Hử Truyện | 水滸傳 / The Water Margin | Yến Thanh | ||
1973 | Tạo Phản | 叛逆 / The Generation Gap | Lăng Hi | Nam diễn viên Chính Xuất Sắc tại Liên hoan phim châu Á-Thái Bình Dương |
Thích Mã | 刺馬 / The Blood Brothers | Trương Văn Tường | ||
Trương Bảo Tử Đại Hải Đạo | 張保仔大海盜 / The Pirate | Hồ Nghĩa | ||
1974 | Thiếu Lâm Ngũ Tổ | 少林五祖 / Five Shaoling Masters | Hồ Đức Đế | |
Thất Kim Thi | 七金屍 / Dracula and the 7 Golden Vampires | |||
Bằng Hữu | 朋友 / Friends | |||
Quái Nhân Quái Sự | 怪人怪事 / A Mad World of Fools | |||
Ngũ Hổ Tướng | 五虎將 / The Savage Five | Trần Đăng | ||
1975 | Khuynh Quốc Khuynh Thành | 傾國傾城 / The Empress Dowager | ||
Đích Sĩ Đại Lão | 的士大佬 / The Taxi Driver | Trần Quảng | ||
Thất Diện Nhân | 七面人 / The Imposer | |||
Hậu Sinh | 後生 / The Young Rebel | Hướng Vinh | ||
Đảng Khấu Chí | 蕩寇志 / All Men are Brothers | Yến Thanh | ||
1976 | Doanh Đài Khấp Huyết | 瀛臺泣血 / The Last Tempest | ||
Thiếu Lâm Tự | 少林寺 / Shaolin Temple | Hồ Đức Đế | ||
Tử Tù | 死囚 / The Condemned | Dương Linh | ||
Bát Đạo Lâu Tử | 八道樓子 / Seven Man Army | Bạch Trường Hưng | ||
1977 | Giang Hồ Hán Tử | 江湖漢子 / Magnificent Wanderers | Sở Thiết Hiệp | |
Tam Thiếu Gia Đích Kiếm | 三少爺的劍 / Death Duel | Mộ Dung Kim Long (khách mời) | ||
Quyết Sát Lệnh | 決殺令 / Judgment of an Assassin | Hắc Ma Lặc | ||
Hải Xa Đột Kích Đội | 海軍突擊隊 / Naval | |||
1978 | Đường Lang | 螳螂 / Shaolin Mantis | Vi Phong | |
Thập Tự Tảo Hầu Thủ | 十字鎖喉手 / Shaolin Hand Lock | Lý Thành Ưng | ||
1979 | Thích Quán | 踢館 / The Challenger | ||
Khổng Tước Vương Triều | 孔雀王朝 / Murder Plot | Trầm Lãng | ||
Thiếu Lâm Anh Hùng Bảng | 少林英雄榜 / Abbot of Shaolin | Chí Thiện | ||
1980 | Đệ Tam Loại Đả Đấu | 第三類打鬥 / Heaven and Hell Gate | ||
Tuyệt Đại Anh Hùng | 絕代英雄 / Fight For Glory | |||
Đại Nội Quần Anh | 大內群英 / Dynasty | Tăng Tịnh | ||
1981 | Ngoan Bì Trinh Thám Tam Du Long | 頑皮偵探三遊龍 / | ||
Thập Trương Vương Bài | 十張王牌 / Play Con Game | |||
Phi Đao, Tái Kiến Phi Đao | 飛刀,又見飛刀 / Return of the Deadly Blade | |||
Miêu Đầu Ngư | 貓頭鷹 / The Legend of the Owl | Phạm Sĩ Lâm | ||
Võ Hiệp Đế Nữ Hoa | 武俠帝女花 / Princess Cheung Ping | Viên Nhược Phi | ||
Bạch Mã Khiếu Tây Phong | 白馬嘯西風 / | Mã Gia Tuấn | ||
1982 | Tiểu Sinh Phạ Phạ | 小生怕怕 / Till Death Do We Scare | Đặng Lý Khánh | |
Cửu Ưu Truy Hồn Kiếm | 琥珀青龍 / Green Dragon | Triệu Hiên | ||
Hùng Bá Thiên Hạ | 雄霸天下 / The Conquero | Lý Long Phi | ||
1983 | Thiếu Gia Uy Uy | 少爺威威 / Play Catch | Khương Tư | |
Phong Linh Trung Đích Đao Thanh | 風鈴中的刀聲 / Sword of Wind Chimes | |||
1984 | Thượng Hải Thập Tam Thái Bảo | 上海灘十三太保 / Shanghai 13 | Lãng Tử | |
Thiết Huyết Dương Gia Tướng | 鐵血楊家將 / | Liễu Thiên Trì | ||
1985 | Hạ Nhật Phúc Tinh | 夏日福星 / Twinkle Twinkle Little Stars | khách mời | |
1986 | Đoạt Bảo Kế Thượng Kế | 奪寶計上計 / From Here to Prosperity | Gia Đại Ca | |
Phích Lịch Đại Lạc Bá | 霹靂大喇叭 / Where's Officer Tuba | |||
1987 | Phúc Quý Bức Nhân | 富貴逼人 / It's A Mad Mad World | Tế Thúc | |
1988 | Lâm Đầu Tỷ | 林投姊 / | ||
1989 | Nghĩa Đảm Quần Anh | 義膽群英 / Just Heroes | A Vĩ | |
1992 | Song Long Hội | 雙龍會 / The Twin Dragons | khách mời | |
Mộng Tỉnh Thời Phân | 夢醒時分 / Marry From Beijin | khách mời | ||
Hoàng Phi Hồng II: Nam Nhi Đương Tự Cường | 黃飛鴻 II:男兒當自強 / Once Upon a Time in China II | Lục Hạo Đông | ||
Thích Mã | 刺馬 / The Blood Brothers | Mã Tân Di | ||
1993 | Cửu Âm Chân Kinh | 射鵰英雄傳之九陰真經 / The Mystery of the Condor Hero | Hoàng Dược Sư | |
1994 | 94 Độc Tý Đao chi Tình | 94獨臂刀之情 / What Price Survival | Bạch Phục Quốc | |
Số Phận Kẻ Siêu Phàm | 再見亦是老婆 / Fate of Clairvoyant | Vu Lễ Hòa | ||
1995 | Đại Mạo Hiểm Gia | 大冒險家 / The Adventure | ||
Trời Ban Duyên Tình | 天降奇緣 / A Good Match from Heaven | Đinh Trường Thắng | ||
Quan Trường Danh Thám | 大捕快 / The Fist of Law | Lạc Thiên | ||
1996 | Tốc Độ Truyền Thuyết | 極速傳説 / The Legend of Speed | khách mời | |
1997 | Tuyết Hoa Thần Kiếm | 雪花神劍 / The Show is Red | La Huyền | |
1999 | Kính Hoa Duyên Truyền Kỳ | 鏡花緣傳奇 / The Love Story of the Fairyland | Đường Ngao / Bạch Quả Đại Tiên / Bách Lý Xảo | |
1998 | Luật Sư Lưu Manh | 流氓•律師 / Lawyers Can Be Good | John Dương Tá Minh | |
Càn Long Đại Đế | 乾隆大帝 / War and Remembrance | Tăng Tịnh | ||
Luyến Luyến Quỳnh Dao | 恋恋琼瑶 / The End of Love Generation | Tiết Lực Hành | ||
2000 | Mái Ấm Tình Thâm | 快活谷 / Wonder Bar | Đinh Ninh | |
Tiếu ngạo giang hồ | 笑傲江湖 / State of Divinity | Khúc Dương | ||
2001 | Cảnh Sát Phi Thường | 非常好警 / Hong Kong Polices | Huỳnh Côn | |
Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp | 新蜀山劍俠 / | Dư Hải Phong | ||
Lục Tiểu Phụng chi Quyết Chiến Tiền Hậu | 陸小鳳之決戰前后 / | Tử Y Hầu | ||
2003 | Thiếu Niên A Hổ | 少年阿虎 / Star Runner | ông nội của Bond | |
2004 | Thưởng Than Đại Thượng Hải | 抢滩大上海 / | Bạch Hạo Nhiên | |
2005 | Tảo Thục | 早熟 / 2 Young | khách mời | |
Hắc Xã Hội chi Long Thành Tuế Nguyệt | 黑社会1.龙城岁月 / Election | khách mời | ||
Sư Phụ Hoàng Phi Hồng | 我師傅係黃飛鴻 / Wong Feihung - Master of Kungfu | Hoàng Kỳ Anh | ||
Sóng Gió Khách sạn | 酒店風雲 / Revolving Doors of Vengeance | Trịnh Vĩnh Phát | Đề cử giải Nam diễn viên phụ Xuất Sắc tại TVB Anniversary Awards | |
2006 | Hoa Cúc Dại | 雏菊 / Daisy | Mr.Cho | |
Phúc Vũ Kiếm và Phiên Vân Đao | 覆雨翻雲 / Lethal Weapons of Love and Passion | Lãng Phiên Vân | ||
Miền Đất Hứa | 匯通天下 / Land of Wealth | Kiều Bổn Nghiệp | Đề cử giải Nam diễn viên phụ Xuất Sắc tại TVB Anniversary Awards | |
Bố Y Thần Tướng | 布衣神相 / Face to Fate | Thẩm Tinh Nam | ||
2007 | Thử Thách Hôn Nhân | 師奶兵團 / The Family Link | Cao Vĩnh Quyền | Đề cử giải Nam diễn viên được yêu thích nhất tại TVB Anniversary Awards |
Thái Cực | 太極 / Taichi | Vu Trực | ||
Kỳ Tích | 奇迹 / Making Miracles | Trần Quán Lân | ||
Phiêu Hành Thiên Hạ | 镖行天下 / The Gold Conveyors | Vương Triệu Hưng | ||
2008 | Lấy Chồng Giàu Sang | 珠光寶氣 / The Gem of Life | Khang Thanh Dương | |
2009 | Ai Làm Chủ Vận Mệnh Đất Nước | 谁主沉浮 / Who Rules Over the Destiny of China | Trần Bố Lôi | |
Tìm Kiếm Ngôi Sao | 游龙戏凤 / Look For A Star | |||
Hôn Nhân Chi Dưỡng | 婚姻之痒 / | Lâm Thiên | ||
ID Tinh Anh | ID精英 / The Threshold of a Persona | Mạch Khởi Minh | ||
Bản Sao | 巴不得爸爸... / A Chip Off the Old Block | Cao Sơn Tuyền | Đề cử giải Nam diễn viên phụ được yêu thích nhất tại AOD Đề cử giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại TVB 43rd Anniversary Award | |
Có Phòng Cho Thuê | 有房出租 / Room to Let | Lý Lâm Lâm | ||
2010 | Có Phòng Cho Thuê II | 有房出租II / Room to Let II | Lý Lâm Lâm | |
2011 | Nữ Quyền | 女拳 / Grace Under Fire | Hoàng Phi Hồng | Đề cử giải Nam diễn viên Chính Xuất Sắc tại Mingpao's 43rd Anniversary Award |
Bất Tốc Chi Ước | 不速之約 / Men With No Shadows | Đường Kinh Thiên | ||
Ái Tại Lang Kiều | 爱在廊桥 / Love At the Porch Bridge | Lâm Phúc Khôn | ||
Tàng Tâm Thuật | 藏心术 / Secrets of Heart | Châu Sĩ Hồng | ||
Tứ Lý Nhân Sinh | 四季人生 / Four Seasons of Life | |||
2012 | Đổ Hải Mê Đồ | 賭海迷徒 / A House of Gamblers | A Toàn | |
Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao | 天涯明月刀 / The Magic Blade | Hứa Ứng Thiên | ||
Một Đời của Cô Ấy | 她的一生 / Her Life | Lý Đại Đồng | ||
Năm | Tựa phim | Tựa phim tiếng Hoa / Anh |
---|---|---|
1974 | Quái Nhân Quái Sự | 怪人怪事 / A Mad World of Fools |
Kẻ Nghiện Ngập | 吸毒者 / The Drug Addict | |
1976 | Tử Tù | 死囚 / The Condemned |
1977 | Toàn Phong Thích | 旋風踢 / Whirlwind Kick |
1981 | Miêu Đầu Ưng | 貓頭鷹 / The Legend of the Owl |
1984 | Thượng Thiên Cứu Mệnh | 上天救命 / Heaven Can Help |
1986 | Thính Bất Đáo Đích Thuyết Thoại | 聽不到的說話 / Silent Love |
1987 | Mỹ Nam Tử | 美男子 / Mr. Handsome |
Bất Thị Oan Gia Bất Tụ Đầu | 不是冤家不聚頭 / The Wrong Couples | |
1988 | Song Phì Lâm Môn | 雙肥臨門 / Double Fattiness |
1989 | Ngã Yếu Phú Quý | 我要富貴 / My Dear Son |
1990 | Tứ Nhân Tân Thế Giới | 四人新世界 / When East Meets West |
1991 | Hắc Tuyết | 黑雪 / Will of Iron |
1995 | Bất Nhất Dạng Đích Mụ Mụ | 不一樣的媽媽 / Mother of a Different Kind |
Năm | Tựa phim | Tựa phim tiếng Hoa / Anh |
---|---|---|
1987 | Mỹ Nam Tử | 美男子 / Mr. Handsome |
1996 | Tình Nhân Đích Nhãn Lệ | 情人的眼淚 / Lover's Tears |
Thực đơn
Khương_Đại_Vệ Danh sách phimLiên quan
Khương Duy Khương Tử Nha Khương Ngọc Khương Đại Vệ Khương Mễ Khương (họ) Khương Tử Nha (phim) Khương Công Phụ Khương Tăng Hội Khương Trinh VũTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khương_Đại_Vệ http://www.johnchiangvn.com https://www.imdb.com/name/nm0156955/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:David_...